Thực đơn
Jung_Yong-hwa Danh sách đĩa nhạcNăm | Ca khúc | Thứ hạng Vị trí | Album | |
---|---|---|---|---|
Gaon Hàn Quốc [33] | Billboard Hàn Quốc [34] | |||
2011 | "For First Time Lovers" (Banmal Song) | 1 | — | Đĩa đơn kĩ thuật số |
"You've Fallen for Me" | 5 | — | Heartstrings OST | |
"Because I Miss You..." | 14 | — | ||
"Comfort Song" | — | — | Heartstrings OST phiên bản Nhật | |
"—" biểu hiện không có mặt tại bảng xếp hạng đó hoặc không phát hành tại khu vực đó. Ghi chú- Billboard K-Pop Hot 100 Chart thành lập vào tháng 8 năm 2011 và Gaon Chart được thành lập vào 2010. Phát hành trước đó sẽ không có dữ liệu trong biểu đồ.[33][35] |
Năm | Ca khúc | Thứ hạng Vị trí | Album | ||
---|---|---|---|---|---|
Gaon Hàn Quốc [33] | Billboard Hàn Quốc [34] | Nhật Bản | |||
2009 | "Promise" (Lee Hongki đệm Jung Yong Hwa) | — | — | — | You're Beatiful OST |
2012 | "Fool" (Juniel đệm Jung Yong Hwa) | 46 | 38 | — | My First June |
2013 | "Fool"/"Babo" (bản Nhật) (Juniel với Jung Yong Hwa) | — | — | JUNI | |
"—" biểu hiện không có mặt tại bảng xếp hạng đó hoặc không phát hành tại khu vực đó. Ghi chú- Billboard K-Pop Hot 100 Chart thành lập vào tháng 8 năm 2011 và Gaon Chart được thành lập vào 2010. Phát hành trước đó sẽ không có dữ liệu trong biểu đồ.[33][35] |
Thực đơn
Jung_Yong-hwa Danh sách đĩa nhạcLiên quan
Jung Jungkook Jung Hae-in Jung Eun-ji Jung Joon-young Jung Yun-ho Jung So-min Jung Chae-yeon Jung Yong-hwa Jung Ye-rinTài liệu tham khảo
WikiPedia: Jung_Yong-hwa http://www.86wiki.com/view/41578.htm http://www.allkpop.com/2009/12/sbs_acting_awards_w... http://www.allkpop.com/2010/12/kang-ho-dong-wins-d... http://www.allkpop.com/2010/12/yoo-jae-suk-wins-da... http://www.allkpop.com/article/2013/08/yoon-eun-hy... http://www.billboard.com/articles/news/467764/bill... http://www.cnblue4u.com/2012/09/video-20120919-wee... http://cnbluestorm.com/2013/01/15/news-cnblue-achi... http://www.fncent.com http://www.fncent.com/